• Catalogue
  • Product
  • Introduction
  • Photos
  • Posts
  • Price list

Catalogue 1


Catalogue  2


Catalogue 3

Đèn sự cố 2

Code: DSCPARAGON2
Contact

Đèn khẩn cấp 1

Code: Đèn khẩn cấp 1
Contact


''
PARAGON

Các kiểu mặt máng đèn lắp âm & lắp nổi (All of the Surfaced & Recessed Louvers):
  • Chóa đèn Parabol (Parabol reflector); Thanh ngang bằng nhôm sọc ( Striped alluminium horizontal bar)
  • Mặt đèn bằng tấm nhựa Prismatic ( Prismatic diffuser)
  • Chốt gài kim măng ( Latch lock) (type 1)
  • Chóa đèn gấp khúc (Folded reflector)
  • Chóa đèn Parabol (Parabol reflector); Thanh ngang bằng nhôm phản quang (Reflective alluminium horizontal bar)
  • Chốt gài lưỡi gà (Latch lock) (type 2)
Đèn gắn trong nhà (Indoor Lighting)
Đèn huỳnh quang âm trần ( Recessed Fluorescent Luminaire)
Máng đèn huỳnh quang loại âm trần ( Recessed Fluorescent Luminarie):
  • PRFA
  • PRFB
  • PRFC
  • PRFD
  • PRFE
  • PRFF
  • PRFG
  • PRFH
  • PRFJ
  • PRFK
  • PRFL
  • PRFM
Máng đèn huỳnh quang loại âm trần hoặc gắn nổi ( Recessed or Surfaced Fluorescent Luminaire)
  • PRFI
Đèn huỳnh quang gắn nổi và treo trần (Surface or Suspension Type of Light)
Máng đèn huỳnh quang loại nổi ( Surfaced Fluorescent Luminaire):
  • PSFA
  • PSFB
  • PSFC
  • PSFD
Bộ đèn huỳnh quang T5 ( T5 Fluorescent Lamp)
Bộ đèn lắp nổi hoặc treo trần ( Surface or Supension Type of Light)
  • PCFE
  • PCFU
  • PCFN
  • PCFO
Bộ đèn huỳnh quang kiểu Batten ( Batten Fluorescent Lamp)
  • PCFG
  • PCFH
  • PCFA
  • PCFB
  • PCFX
  • PCFY
Đèn Downlight ( Downlight)
  • Đèn Downlight gắn nổi ( Surfaced Downlight):
  1. PSDB
  2. PSDA
  3. PSDC
  4. PSDD
  5. PSDE
  6. PSDF
  • Đèn Downlight âm trần ( Recessed Downlight)
  1. PSDK
  2. PSDL
  3. PSDO
  4. PSDP
  5. PSDGG
  6. PRDA
  7. PRDB
  8. PRDC
  9. PRDN
  10. PRDV
  11. PRDY
  12. PRDAA
  13. PRDX
  14. PRDQ
  15. PRDR
  16. PRDU
  17. PRDS
  18. OLL
  • Đèn Downlight âm trần có mặt kiếng ( Recessed Downlight With Glass Cover)
  1. PRDD
  2. PRDF
  3. PRDH
  4. PRDE
  1. PRDI
  • Đèn rọi âm trần ( Recessed Downlight – Multiple Light)
  1. OLK
  2. OLN
  1. OLM
Đèn pha tiêu điểm ( Spot Light)
  • PSLMP
  • PSLNP
  • PSLBP
  • PSLLP
  • PSLWP
  • PSLGG
  • PSLHH
  • PSLAA
  • PSLBB
  • PSLCC
  • PSLDD
  • PSLP
  • PSLII
  • PSLQ
  • PSLO
  • PSLT
  • PSLU
Đèn công nghiệp ( Industries Lighting)
  • Bộ đèn huỳnh quang ( Fluorescent Lamp)
  1. PIFC
  2. PIFD
  3. PIFE
  4. PIFG
  5. PIFB
  6. PIFA
  7. PIFQ
  8. PIFM
  9. PIFM
  10. PIFO
  1. PIFP
  • Bộ đèn huỳnh quang T5 ( T5 Fluorescent Lamp)
  1. PSFE
  2. PHFA
  • Đèn chống thấm, chống bụi ( Weather & Dust Proof Luminaire)
  1. PIFH
  2. PIFI
  3. PIFK
  4. PIFR
  5. PIFL
  • Đèn cao áp – Kiểu Hibay ( High Pressure Lamp – Hibay)
  1. PHBG
  2. PHBE
  3. PHBS
  4. PHBF
  5. PHBB
  6. PHBA
  7. PHBC
  8. PHBD
  9. PHBI
  10. PHBM
  • Đèn cao áp treo trần ( Hibay Downlight)
  1. PHBJ
  2. PHBK
  3. PHBN
  4. PHBL
  5. PHBO
  6. PHBQ
  7. PHBR
Đèn gắn ngoài trời ( Outdoor Lighting)
Đèn âm sàn và đèn dưới nước ( Buried Ground Lamp & Under Water)
  • Đèn âm sàn ( Underground Light)
  1. PRGA
  2. PGRB
  3. PRGE
  4. PRGF
  5. PRGX
  6. PRGY
  7. PRGZ
  8. PRGAA
  9. PRGBB
  • Đèn dưới nước ( Underwater Light)
  1. PRGN
  2. PRGO
Đèn chiếu sáng cảnh quan ( Landscaps Lighting)
  • PSGA
  • PRGK
  • PRGL
  • PRGM
  • PRGI
  • PRGJ
  • POLM
  • POLN
  • POLI
  • POLK
Đèn pha không thấm nước ( Outdoor Floodlight)
  • POLA
  • POLB
  • POLC
  • POLD
Đèn pha cao áp ( Under Canopy Light)
  • PUCA
  • PUCB
  • PUCC
  • PUCD
  • PUCE
  • PUCF
Đèn sân tennis ( Tennis Court Light)
  • POLG
  • POLM
Đèn sân vườn ( Garden Lamp
  • PWLA
  • PWLB
  • PWLC
  • PWLD
  • PWLE
  • PWLF
  • PWLG
  • PWLH
  • PWLI
  • PWLJ
  • PWLK
  • PWLL
  • PWLM
  • PWLN
  • PWLO
  • PWLP
  • PWLQ
  • PWLS
  • PLLA
  • PLLB
  • PLLC
  • PLLD
  • PLLI
  • PLLJ
  • PLLK
  • PLLL
  • PLLE
  • PLLF
  • PLLG
  • PLLH
Đèn gắn tường ( Wall Lamp)
  • PWLBE
  • PWLAE
  • PWLCE
  • PWLDE
  • PWLFE
  • PWLGF
  • PWLIE
  • PWLHE
  • PWLERX
  • PWLGE
  • PWLJE
  • PWLKE
  • PWLLE
  • PWLME
  • PWLNE
  • PWLOE
  • PWLPE
  • PWLRE
  • PWLQE
  • PWLSE
Đèn trụ sân vườn ( Lawn Lamp)
  • PLLAE
  • PLLCE
  • PLLBE
  • PLLDE
  • PLLIE
  • PLLJE
  • PLLKE
  • PLLLE
Đèn gắn trụ ( Lawn Lamp)
  • PLLEE
  • PLLFE
  • PLLGE
  • PLLHE
Đèn công viên ( Park Lamp)
  • OLC
  • OLD
  • OLE
  • OLR
  • OLG
  • OLS
  • OLT
  • OLU
Đèn trụ sân vườn ( Garden Lamp)
  • OLC
  • OLD
  • OLE
  • OLR
  • OLG
  • OLS
  • OLT
  • OLU
Đèn đường ( Street Light)
  • Đèn đường ( Street Light)
  1. POLF
  2. POLE
  3. POLO
  • Đèn đường hầm ( Tunnel Lamp)
  1. PTLB
  2. PTLC
Đèn khẩn cấp và đèn thoát hiểm ( Emergency and Exit Lamp)
Đèn thoát hiểm ( Exit Lamp)
  • PEXI
  • PEXJ
  • PEXA
  • PEXB
  • PEXF
  • PEXG
Đèn sạc khẩn cấp ( Emergency Lamp)
  • PEMF
  • PEMA
  • PEMC
  • PEMB
Đèn LED
Đèn Led trong nhà ( Indoor Led)
  • Đèn Led ( Led)
  1. PLPA
  • Đèn pha tiêu điểm LED ( Spot Light Led)
  1. PSLV
  2. PSLX
  3. PSLY
  4. PSLJJ
  5. PSLLL
  6. PSLKK
  7. PSLMM
  8. PSLNN
  • Đèn Downlight âm trần ( Recessed Downlight)
  1. PRDBB
  2. PRDD
  • Đèn Downlight âm trần LED ( LED Recessed Downlight)
  1. PRDEE
  2. PRDII
  3. PRDJJ
  4. PRDFF
  5. PRDGG
  6. PRDHH
  7. PRDLL
  8. PRDKK
  1.  
  • Đèn Downlight âm trần LED ( LED Multiple Downlight)
  1. OLS
  2. OLT
  3. OLA
  • Đèn treo trần ( Hibay Downlight)
  1. PHBZ
Đèn Led ngoài trời ( Outdoor Led)
  • Đèn âm sàn LED ( LED Buried Ground Light)
  1. PRGR
  2. PRGT
  3. PRGS
  4. PRGX
  • Đèn dưới nước LED ( LED Underwater LED)
  1. PRGU
  2. PRGW
  3. PRGV
  4. PRGY
  5. PRGZ
  6. PSPA
  7. PSPB
  8. PSPD
  9. PSPE
  10. PSPG
  11. PSPH
  • Đèn pha không thấm nước LED ( LED Outdoor Floodlight)
  1. POLH
  2. POLI
  3. POLL
  • Đèn đường LED ( LED Road Light)
  1. POLJ
  • Đèn chiếu sáng đường hầm LED ( LED Tunnel Light)
  1. PTLA
  • Đèn sân vườn LED ( LED Garden Light)
  1. PLLI
  2. PLLJ
  3. OLV
  4. OLX
  • Đèn gắn tường LED ( LED Wall Light)
  1. PLFA
  2. PWLAA
  3. PWLV
  4. PWLW
  5. PWLX
  6. PWLY
  • Đèn âm tường LED ( LED Recessed Lamp)
  1. PRWALED
  2. PRWBLED
  3. PRWC
  4. PRWD
Đèn khác ( Another Lamp)
Đèn phóng chống nổ và đèn phòng sạch ( Explosion – Proof and Cleanroom Lamp)
  • Đèn phòng chống nổ hiệu EEW ( EEW Explosion – Proof Lamp)
  1. BPY
  2. BYS
  3. BCJ
  4. BYY-LED
  5. BCD
  6. BHY
  • Đèn phòng sạch ( Cleanroom Lamp)
  1. PIFJ
  2. PIFS
  • Đèn chống nổ hiệu Warom ( Warom Explosion-Proof Lamp)
  1. BAD
  2. BAYD-B
  3. BẠ
Bóng đèn và phụ kiện ( Lamp and Accessories)
Đèn ốp trần(Ceiling Lamp)
  • OLH****S
  • OLH****M
  • OLI****M
  • OLI****S
  • OLJ
  • OLK
  • OLL
  • OLM
  • OLN
  • OLO
  • OLP
  • OLQ
  • OLR
Bóng đèn LED & Bóng khác ( LED Lamp & other)
  • Bóng đèn LED (LED Bulb)
  • Bóng đèn LED T8 (T8 LED Bulb)
  • Bóng đèn LED Par ( Par LED Bulb)
  • Bóng đèn huỳnh quang T8 ( halophoshor)
  • Bóng đèn huỳnh quang T5 (triphoshor)
  • Bóng đèn huỳnh quang T8 ( triphoshor)
  • Bóng đèn huỳnh quang T8 ( HF Fluorescent Lamp)
Những phụ kiện cho đèn ( Accessories For Lamp)
  • Kích điện (Electronic Ignitor)
  • Tụ bù ( Capacitor)
  • Tắc te ( Starter)
  • Tăng phô (chấn lưu) cho đèn cao áp (High – pressure Lamp Ballast)
  • Tăng phô (chấn lưu) cho đèn huỳnh quang ( Fluorescent Lamp Ballast)
  • Tăng phô (chấn lưu) điện tử (Electronic Ballast)
  • Pin sạc ( Emergency lighting power supplier)
Bóng đèn cao áp ( High Pressure Lamp)
  • Bóng đèn cao áp Sodium
  • Bóng đèn cao áp Metal Halide
  • Bóng đèn Par
Bóng đèn Compact ( Compact Fluorescent Lamp)
  • 2UM
  • 3UM
  • 4UM
  • 3U
  • 4U
  • 5U & 8U
  • X


''