ERCO
  • Catalogue
  • Sản phẩm
  • Về chúng tôi
  • Hình ảnh
  • Bài viết
  • Bảng giá


''''ERCO Lighting 
http://www.erco.com/

ERCO is a leading international specialist in architectural lighting, using 100% LED technology. The family business, based in Lüdenscheid, in the heart of Germany, now operates as a global player with independent sales organisations and partners in 55 countries worldwide. Founded in 1934, ERCO pioneered architectural lighting across Europe in the 1960s, and today, less than 50 years later, is the first established luminaire manufacturer with a portfolio based entirely on LED technology. Around 1,000 committed and dedicated ERCO employees worldwide ensure that LED technology is developed from a pure technology into a sophisticated lighting tool -with perception-orientated lighting design

ERCO là một chuyên gia quốc tế hàng đầu trong chiếu sáng kiến trúc, sử dụng 100% công nghệ LED. Doanh nghiệp có trụ sở tại Lüdenscheid, ở trung tâm của Đức, hiện đang hoạt động  toàn cầu với các tổ chức và các đối tác bán hàng độc lập tại 55 quốc gia trên toàn thế giới. Được thành lập vào năm 1934, ERCO luôn tiên phong trong chiếu sáng kiến trúc trên khắp châu Âu trong những năm 1960, và ngày nay, khoảng 50 năm sau đó, là nhà sản xuất đèn thành lập đầu tiên với một danh mục đầu tư hoàn toàn dựa trên công nghệ LED. Khoảng 1.000 nhân viên ERCO cam kết và tận tâm trên toàn thế giới đảm bảo rằng công nghệ LED được phát triển từ một công nghệ thuần khiết thành một công cụ ánh sáng phức tạp – với những thiết kế chiếu sáng tối tân nhất

PRODUCTS (Sản phẩm) 
  INDOOR
 
  OUTDOOR  
 
  1. Track and light structures
(Giá và máng đèn)
  1. Spotlights, floodlights and wallwashers
(Đèn rọi, đèn pha, đèn chiếu sáng tường)
  1. Recessed spotlights, recessed floodlights, recessed wallwashers
(Đèn rọi, đèn pha, đèn chiếu tường âm)
  1. Recessed luminaires
(Đèn âm)
  1. Surface-mounted luminaires
(Đèn gắn bề mặt)
  1. Pendant luminaires
(Đèn treo thả)
  1. Task lights
(Đèn nhiệm vụ)
  1. Wall-mounted luminaires
(Đèn gắn tường)
  1. Recessed floor luminaires
(Đèn âm đất)
 
                                                    
  1. Projectors, floodlights and wallwashers
(Projectors, đèn pha, đèn chiếu sáng tường)
  1. Façade luminaires
(Đèn facade)
  1. Bollard luminaires
(Đèn cột)
  1. Recessed luminaires
(Đèn âm)
  1. Surface-mounted luminaires
(Đèn gắn bề mặt)
  1. In-ground luminaires
(Đèn lòng đất)f